Có 2 kết quả:

清洁袋 qīng jié dài ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄞˋ清潔袋 qīng jié dài ㄑㄧㄥ ㄐㄧㄝˊ ㄉㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sanitation bag
(2) motion discomfort receptacle
(3) sickbag
(4) airsickness bag

Từ điển Trung-Anh

(1) sanitation bag
(2) motion discomfort receptacle
(3) sickbag
(4) airsickness bag